Phiên âm : shuō jiào.
Hán Việt : thuyết giáo.
Thuần Việt : giảng giải lí lẽ tôn giáo; giảng đạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảng giải lí lẽ tôn giáo; giảng đạo宗教信徒宣传教义比喻生硬地机械地空谈理论